Từ điển Thiều Chửu
蛛 - chu/thù
① Tri chu 蜘蛛 con nhện. Ta gọi là chữ thù.

Từ điển Trần Văn Chánh
蛛 - chu/thù
(Con) nhện.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蛛 - chu
Con nhện. Ta cũng đọc Thù. Còn gọi Tri thù.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蛛 - thù
Con nhện.